Chủ Nhật, 14 tháng 9, 2025

Từ thời Đức Phật đến hiện nay, những ai đã thực hành đầy đủ và nghiêm cẩn 13 hạnh đầu đà

I. Lời Mở Đầu: Lý Tưởng Từ Bỏ Bất Diệt - Định Nghĩa Và Bản Chất Của 13 Hạnh Đầu Đà

Trong dòng chảy lịch sử Phật giáo kéo dài hơn hai thiên niên kỷ, lý tưởng về sự từ bỏ để đạt đến thanh tịnh và giải thoát luôn là một ngọn đuốc soi đường cho các hành giả. Một trong những biểu hiện mạnh mẽ và có hệ thống nhất của lý tưởng này là 13 hạnh đầu đà. Thuật ngữ "đầu đà" (Pāli: dhutanga; Phạn: dhūtaguṇa) có nghĩa là "sự rũ sạch". Đây không phải là sự khổ hạnh ép xác cực đoan, mà là một tập hợp các pháp tu tự nguyện nhằm mục đích tôi luyện thân tâm, đoạn trừ phiền não, tham ái và sự dính mắc vào các tiện nghi vật chất về ăn, mặc, ở. Mục tiêu tối hậu của việc thực hành các hạnh này là để dễ dàng thúc liễm thân tâm, thanh tịnh ba nghiệp (thân, khẩu, ý), phát triển các phẩm chất cao quý như thiểu dục (ít ham muốn), tri túc (biết đủ), kham nhẫn, và tiến gần hơn đến sự giác ngộ. Hơn thế nữa, sự tồn tại của các hành giả đầu đà được xem là một yếu tố quan trọng giúp cho Chánh pháp của Đức Phật được trụ lâu dài ở thế gian, nhờ đó mà các Thánh quả từ Tu-đà-hoàn đến A-la-hán có cơ hội xuất hiện.

Dựa trên các nguồn kinh điển và luận giải uy tín, đặc biệt là tác phẩm Thanh Tịnh Đạo (Visuddhimagga) của Phật giáo Nguyên thủy (Theravāda), 13 hạnh đầu đà được phân thành bốn nhóm chính: 2 hạnh về y phục, 5 hạnh về thực phẩm, 5 hạnh về nơi ở, và 1 hạnh về tư thế tu tập.

13 hạnh đầu đà:

1. Mặc y phấn tảo: Chỉ mặc y làm từ vải vụn, rách nhặt ở nghĩa địa, đống rác, bệnh viện... tự giặt và may lại. (Từ bỏ sự lệ thuộc vào thí chủ, diệt trừ lòng tham y phục đẹp).

2. Chỉ mặc ba y: Chỉ sở hữu ba y (thượng, trung, hạ), không nhận thêm y thứ tư. Rách thì vá lại đến khi không thể vá mới thay. (Sống đơn giản, thiểu dục, không bận tâm đến việc cất giữ y áo).

3. Sống bằng khất thực: Ôm bát đi xin ăn hằng ngày, không đợi thí chủ mời đến nhà cúng dường. (Nuôi mạng trong sạch, diệt trừ ngã mạn, tạo phước điền cho chúng sinh).

4. Khất thực theo thứ lớp: Đi khất thực tuần tự từng nhà, không phân biệt giàu nghèo, không lựa chọn. (Rèn luyện tâm bình đẳng, từ bỏ sự phân biệt và tham vị ngon).

5. Nhất tọa thực (Ăn một lần ngồi): Chỉ ngồi ăn một lần trong ngày. Khi đã đứng dậy thì không ăn lại nữa. (Tiết chế ăn uống, giúp thân nhẹ nhàng, dễ tu tập, không tham đắm vị ngon).

6. Ăn bằng bình bát: Chỉ ăn thức ăn trong bình bát, không dùng đĩa hay bát thứ hai. (Dễ dàng, không cầu kỳ, trộn lẫn các loại thức ăn để không khởi tâm tham đắm mùi vị).

7. Không để dành đồ ăn: Không nhận thêm và không cất giữ thức ăn sau khi đã ăn xong. (Từ bỏ tâm lo lắng, tích trữ cho ngày mai, sống trọn vẹn trong hiện tại).

8. Hạnh ở rừng: Sống trong rừng, xa làng mạc và sự ồn ào. (Tìm sự tĩnh lặng, dễ dàng cho việc thiền định, đối mặt và vượt qua nỗi sợ hãi).

9. Hạnh ở dưới gốc cây: Chỉ ở dưới một gốc cây, không ở trong nhà có mái che. (Sống gần gũi thiên nhiên, từ bỏ sự bám víu vào nơi ở tiện nghi).

10. Hạnh ở giữa trời: Sống ở nơi không có mái che, kể cả lều hay gốc cây. (Rèn luyện sức chịu đựng, kham nhẫn với thời tiết, từ bỏ mọi sự che chở).

11. Hạnh ở nghĩa địa: Sống tại các nghĩa địa, bãi tha ma. (Quán chiếu về sự chết, tính vô thường và bất tịnh của thân, tinh tấn tu tập).

12. Hạnh nghỉ chỗ nào cũng được: Không chọn lựa chỗ nghỉ, được sắp xếp ở đâu thì nghỉ ở đó. (Diệt trừ tâm bám víu, kén chọn, rèn luyện sự linh hoạt và bằng lòng).

13. Hạnh ngồi không nằm: Chỉ duy trì ba oai nghi đi, đứng, ngồi; không nằm ngủ, ngay cả ban đêm cũng ngủ ngồi. (Chiến thắng sự lười biếng, buồn ngủ, duy trì sự tỉnh thức và tinh tấn).

Một điểm cốt yếu cần làm rõ là sự khác biệt giữa hạnh đầu đà và các pháp tu khổ hạnh cực đoan. Trước khi giác ngộ, Đức Phật đã trải qua sáu năm tu khổ hạnh ép xác đến mức thân thể chỉ còn da bọc xương. Ngài nhận ra rằng con đường cực đoan đó chỉ làm thân thể suy nhược, tinh thần u mê và không thể dẫn đến giác ngộ. Sau khi từ bỏ lối tu đó và khám phá ra Trung Đạo, Đức Phật đã thành tựu đạo quả. Tuy nhiên, Ngài không bác bỏ hoàn toàn mọi hình thức khổ hạnh. Thay vào đó, Ngài tán thán và cho phép các Tỳ-kheo có đủ khả năng thực hành 13 hạnh đầu đà. Điều này cho thấy một sự phân biệt tinh tế: hạnh đầu đà không phải là sự hành hạ thân xác vô ích, mà là một phương pháp có chừng mực, một "Trung Đạo khổ hạnh" nằm giữa hai cực đoan là hưởng thụ dục lạc và hành hạ thể xác. Nó là một công cụ để "rũ sạch" phiền não, chứ không phải mục đích tự thân.

Quan trọng hơn, đây là một pháp tu hoàn toàn tự nguyện, không phải là giới luật bắt buộc đối với tất cả các Tỳ-kheo.Việc thực hành đòi hỏi hành giả phải có những phẩm chất đặc biệt như đức tin vững chắc (saddhā), lòng hổ thẹn với các điều ác (hirimā), sự kiên định (dhitimā), và một động cơ chân chính là diệt trừ phiền não, chứ không phải vì những mục đích bất thiện như tìm kiếm danh tiếng hay do tâm trí điên rồ. Chính ý chí trong hành vi thọ trì các hạnh này mới được gọi là hạnh đầu đà.

II. Thách Thức Của Sự "Công Nhận" Và Việc Kiểm Chứng Lịch Sử

Câu hỏi về những ai đã thực hành 13 hạnh đầu đà một cách "nghiêm cẩn, đầy đủ và được công nhận" đặt ra hai thách thức lớn: làm thế nào để định nghĩa sự "công nhận" và làm thế nào để kiểm chứng việc thực hành "nghiêm cẩn và đầy đủ" trong suốt chiều dài lịch sử.

Dựa trên trường hợp của Tôn giả Ma ha Ca Diếp và các dữ liệu lịch sử khác, chúng ta có thể chia thành bốn cấp độ "công nhận":

* Công nhận kinh điển: Đây là cấp độ cao nhất, chỉ sự công nhận trực tiếp từ Đức Phật và được ghi lại trong kinh tạng Pāli. Tôn giả Ma ha Ca Diếp là trường hợp duy nhất đạt được sự công nhận này với danh hiệu "Đầu Đà Đệ Nhất". Bất kỳ ai được so sánh với ngài đều là một sự tôn vinh cao độ.

* Công nhận dòng truyền thừa: Đây là sự công nhận bởi một dòng truyền thừa, khi một vị thầy được tôn là tổ sư hoặc một bậc thầy lớn, người đã phục hưng hoặc định hình một truyền thống tu tập khổ hạnh. Ví dụ điển hình là Thiền sư Ajahn Mun Bhuridatta, người được xem là tổ phục hưng Truyền thống Tu trong Rừng Thái Lan, một dòng tu lấy hạnh đầu đà làm cốt lõi.

* Công nhận dử liệu: Sự công nhận này đến từ các ghi chép lịch sử, các tác phẩm tiểu sử uy tín do các học giả hoặc đệ tử thân cận biên soạn. Các tác phẩm này cung cấp bằng chứng về lối sống và phương pháp tu tập của một vị thầy. Ví dụ, tiểu sử của Ajahn Mun do đệ tử của ngài là Ajahn Maha Boowa viết là một nguồn sử liệu quan trọng.

* Công nhận đương đại/quần chúng: Đây là hình thức công nhận đến từ sự ngưỡng mộ, tôn kính của đông đảo quần chúng và sự chú ý của truyền thông trong thời hiện đại. Hiện tượng Thích Minh Tuệ ở Việt Nam là một ví dụ nổi bật. Cấp độ công nhận này có thể tồn tại độc lập, thậm chí đôi khi mâu thuẫn với sự công nhận chính thức từ các tổ chức tôn giáo.

Thách thức thứ hai nằm ở các thuật ngữ "nghiêm cẩn và đầy đủ". Việc một hành giả thực hành liên tục và đồng thời cả 13 hạnh là một điều cực kỳ khắc nghiệt và vô cùng hiếm có. Ngay cả trong các tài liệu về những bậc thầy khổ hạnh nổi tiếng, người ta thường chỉ nhấn mạnh một vài hạnh tiêu biểu mà các ngài thực hành, chẳng hạn như hạnh ở rừng, ăn một bữa, mặc y phấn tảo, hay không nằm ngủ. Việc tìm kiếm bằng chứng xác thực tuyệt đối cho việc một cá nhân trong lịch sử đã thực hành đầy đủ cả 13 hạnh trong suốt cuộc đời tu hành của mình là một nhiệm vụ gần như bất khả thi. Do đó, một cách tiếp cận hợp lý hơn là tập trung vào những vị thầy có lối sống tổng thể thể hiện một cách mạnh mẽ và nhất quán tinh thần của 13 hạnh đầu đà, những người đã biến sự từ bỏ thành cốt lõi trong con đường tu tập của mình, thay vì cố gắng kiểm chứng một cách máy móc từng hạnh một.

1. Tôn giả Ma ha Ca Diếp (Mahākāśyapa) - Bậc "Đệ nhất đầu đà"

Trong Tăng đoàn thời Đức Phật, Tôn giả Ma ha Ca Diếp (Mahākāśyapa) là một hình mẫu tối thượng và là tiêu chuẩn cho việc thực hành hạnh đầu đà. Cuộc đời và sự tu tập của ngài đã thiết lập nên nền tảng cho sự công nhận cao quý nhất trong lịch sử Phật giáo.

Tôn giả Ma ha Ca Diếp, với tên thật là Pippalimānava, xuất thân từ một gia đình Bà-la-môn thuộc hàng danh giá và giàu có tại nước Ma-kiệt-đà. Dù sinh ra trong nhung lụa, ngài từ nhỏ đã có tư chất khác thường, không hứng thú với các lạc thú thế gian mà ưa thích sự tĩnh lặng và đời sống ẩn dật. Bị cha mẹ ép buộc kết hôn, ngài đã gặp được bà Bhaddā Kāpilānī, một người phụ nữ có cùng chí hướng xuất gia. Cả hai đã sống chung như những người bạn đạo, giữ gìn đời sống phạm hạnh thanh tịnh suốt 12 năm trước khi cùng nhau từ bỏ tất cả tài sản để lên đường tìm cầu giải thoát. Sau khi gặp Đức Phật và xuất gia, với nền tảng từ bỏ sẵn có, ngài đã nhanh chóng chứng đắc quả vị A-la-hán chỉ trong vòng chín ngày. (có tài liệu ghi 8 ngày, chắc do tuỳ nền văn hoá chọn số đẹp ^^).

Sự công nhận dành cho Tôn giả Ma ha Ca Diếp không đến từ hậu thế mà đến trực tiếp từ Đức Phật. Ngài được chính Đức Thế Tôn và toàn thể Tăng đoàn tôn xưng là bậc "Đệ Nhất Đầu Đà" (Pāli: dhutavādānaṃ yadidam Mahākassapo), tức là người thực hành các hạnh đầu đà bậc nhất trong số các đệ tử. Đây là sự công nhận tối cao, mang tính kinh điển và không thể tranh cãi, đặt ngài vào một vị trí độc nhất vô nhị. Sự kiên định của Tôn giả với pháp tu này là tuyệt đối. Ngài trọn đời thực hành nghiêm cẩn các hạnh đầu đà như mặc y phấn tảo, chỉ dùng ba y, sống bằng khất thực và ở nơi hoang vắng. Ngay cả khi đã tuổi cao sức yếu, đạo quả đã viên mãn, và được chính Đức Phật khuyên nên từ bỏ bớt các hạnh khổ hạnh để nhận sự cúng dường y áo và thực phẩm từ các thí chủ, Tôn giả vẫn một lòng kiên trì với pháp môn của mình. Khi Đức Phật hỏi lý do, Tôn giả đã trả lời rằng ngài làm vậy không phải vì bản thân, mà vì lòng bi mẫn đối với các thế hệ Tỳ-kheo trong tương lai, để họ có một tấm gương sáng mà noi theo, để họ thấy rằng vẫn có người có thể sống đời phạm hạnh như vậy, từ đó khích lệ họ trên con đường tu tập.

Sự thực hành khổ hạnh một cách chân chính và triệt để đã tạo ra một uy tín và quyền năng tinh thần to lớn cho Tôn giả. Chính sự từ bỏ triệt để này là nền tảng cho vai trò lãnh đạo của ngài. Sau khi Đức Phật nhập Niết-bàn, chính Tôn giả Ma ha Ca Diếp đã trở thành người đứng đầu Tăng đoàn, kế thừa di sản của Phật. Với uy tín không thể lay chuyển, ngài đã triệu tập và chủ trì Đại hội kết tập kinh điển Phật giáo lần thứ nhất, một sự kiện có ý nghĩa sống còn đối với sự tồn vong của giáo pháp, đảm bảo Tam tạng kinh điển được bảo tồn và lưu truyền cho đến ngày nay. Qua đó, có thể thấy một mối liên hệ nhân quả sâu sắc: sự tu tập hạnh đầu đà nghiêm cẩn không chỉ là con đường giải thoát cá nhân mà còn là nhân tố tạo ra quyền năng lãnh đạo tinh thần, giúp một cá nhân có đủ tư cách và uy tín để gánh vác trọng trách bảo tồn và làm hưng thịnh Chánh pháp.

2. Các dòng truyền thừa đầu đà trong Phật giáo nguyên thủy

Sau thời kỳ kinh điển, lý tưởng về hạnh đầu đà vẫn tiếp tục âm ỉ cháy và được phục hưng mạnh mẽ trong các truyền thống Phật giáo Nguyên thủy, đặc biệt là ở Thái Lan và Miến Điện, nơi sản sinh ra những bậc thầy có ảnh hưởng sâu rộng.

2.1. Truyền thống tu trong rừng Thái Lan (Kammatthāna) - Sự phục hưng đời sống khổ hạnh

Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, một phong trào phục hưng đời sống tu tập khổ hạnh đã trỗi dậy mạnh mẽ ở Thái Lan, hình thành nên Truyền thống Tu trong Rừng (Kammatthāna), một dòng tu lấy việc thực hành các hạnh đầu đà (gọi là thudong trong tiếng Thái) làm nền tảng.

Thiền sư Ajahn Mun Bhuridatta (1870-1949): Ngài được tôn vinh là người, cùng với thầy của mình là Ajahn Sao Kantasīlo, đã tái lập và định hình Truyền thống Tu trong Rừng hiện đại.Lối tu của Ajahn Mun được các tài liệu mô tả là "đơn độc và nghiêm khắc" (solitary and strict), một sự tuân thủ trung thành với Giới luật (Vinaya) và thực hành miên mật nhiều trong số 13 hạnh đầu đà.Các hạnh cụ thể thường được nhắc đến trong cuộc đời ngài bao gồm: sống hoàn toàn bằng thực phẩm khất thực, mặc y làm từ vải lượm, chỉ ở trong rừng và ăn duy nhất một bữa mỗi ngày.Ngài đã dành phần lớn cuộc đời mình để đi bộ du phương qua những khu rừng rậm hoang sơ của Thái Lan, Lào và Miến Điện, trú ngụ trong các hang động hiểm trở, tránh xa mọi trách nhiệm của đời sống tu viện định cư để có thể dành toàn bộ thời gian cho việc thiền định. Dù có bản tính ẩn dật, sự thực hành chân chính của ngài đã thu hút một số lượng lớn đệ tử, những người sẵn sàng chịu đựng gian khổ của đời sống trong rừng để được tu học với ngài. Qua đó, ngài đã hệ thống hóa và làm sống lại một pháp tu tưởng chừng đã mai một, biến nó thành một dòng truyền thừa có sức sống mãnh liệt.

Thiền sư Ajahn Chah (1918-1992): Là một trong những đệ tử xuất sắc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất trong dòng truyền thừa của Ajahn Mun, Thiền sư Ajahn Chah cũng là một tấm gương sáng về đời sống khổ hạnh. Sau cái chết của cha mình, ngài đã rời bỏ đời sống tu viện định cư để bắt đầu một giai đoạn kéo dài bảy năm tu tập như một nhà sư du phương khổ hạnh. Trong thời gian này, ngài sống trong rừng sâu, hang động và các bãi tha ma, những nơi đầy rẫy nguy hiểm như hổ và rắn hổ mang, để dùng chính sự đối mặt với cái chết và vô thường làm đề mục quán chiếu. Truyền thống do ngài thiết lập sau này tại tu viện Wat Pah Pong và các chi nhánh trên khắp thế giới vẫn duy trì sự nghiêm ngặt trong giới luật và khuyến khích thực hành các hạnh đầu đà. Các pháp tu như ăn một bữa mỗi ngày (one-eaters practice), ngủ ngoài trời dưới một gốc cây, hoặc cư ngụ trong rừng và nghĩa địa là những thực hành phổ biến. Điều đặc biệt là Ajahn Chah đã thành công trong việc diễn giải và truyền bá lối tu này cho người phương Tây, thành lập nhiều tu viện quốc tế và giúp lý tưởng đầu đà bén rễ sâu sắc trên toàn cầu.

2.2. Đời sống khổ hạnh trong truyền thống Miến Điện

Song song với Thái Lan, truyền thống Phật giáo Miến Điện cũng chứng kiến sự xuất hiện của những bậc thầy vĩ đại, những người đã kết hợp một cách tài tình giữa sự uyên bác về giáo lý và sự thực hành khổ hạnh miên mật.

Thiền sư Ledi Sayadaw (1846-1923): Ngài là một trong những nhân vật Phật giáo nổi bật nhất của Miến Điện thời cận đại, một học giả uyên bác với các tác phẩm kinh điển về Vi Diệu Pháp (Abhidhamma). Tuy nhiên, một định kiến sai lầm có thể cho rằng các nhà sư khổ hạnh thường bỏ qua việc học tập kinh điển. Trường hợp của Ledi Sayadaw đã chứng minh điều ngược lại. Sau nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy tại các trung tâm học thuật lớn, ngài đã rời bỏ thành thị để lui về một khu rừng, thành lập tu viện Ledi-tawya và bắt đầu thực hành cũng như giảng dạy thiền định một cách chuyên sâu. Ngài cũng dành nhiều thời gian tu tập một mình trong các hang động trên núi. Điều này cho thấy đời sống khổ hạnh không phải là sự từ bỏ trí tuệ, mà chính là môi trường lý tưởng để đưa lý thuyết (pariyatti) vào thực hành (patipatti), để chiêm nghiệm và chứng ngộ những giáo lý cao siêu nhất. Sự từ bỏ vật chất đã tạo ra không gian cho sự phát triển vượt bậc của tâm linh và trí tuệ. Ngài được ghi nhận là người có công lao to lớn trong việc phục hưng thực hành thiền Minh Sát (Vipassanā) và làm cho nó trở nên dễ tiếp cận hơn với cả tu sĩ và cư sĩ.

Thiền sư Mogok Sayadaw (1899-1962): Là một bậc thầy lỗi lạc tiếp nối dòng chảy của Ledi Sayadaw, Mogok Sayadaw nổi tiếng với khả năng giảng dạy sâu sắc về Vi Diệu Pháp và thiền Minh Sát, đặc biệt là về Lý Duyên Khởi (Paticcasamuppāda). Mặc dù các tài liệu về ngài không mô tả chi tiết việc thực hành 13 hạnh đầu đà như các thiền sư Thái Lan, cuộc đời của một bậc thầy uyên bác, người được tin là đã chứng đắc Thánh quả A-la-hán (thể hiện qua xá lợi sau khi viên tịch), tự nó đã ngụ ý một quá trình thực hành miên mật và một sự từ bỏ sâu sắc. Ngài đã dành cả cuộc đời để nghiên cứu và thực hành giáo pháp, từ đó tìm ra phương pháp hiệu quả để hướng dẫn người khác trên con đường giải thoát. Sự kết hợp giữa học thuật uyên thâm và thực chứng tâm linh của ngài là một minh chứng cho thấy đời sống khổ hạnh và trí tuệ có thể song hành và bổ trợ cho nhau một cách hoàn hảo.

3. Khổ hạnh trong các truyền thống Phật giáo khác - một góc nhìn so sánh

Mặc dù 13 hạnh đầu đà là một pháp môn được định nghĩa rõ ràng trong truyền thống Phật giáo Nguyên thủy, lý tưởng về sự khổ hạnh để đạt được mục đích tâm linh là một chủ đề phổ quát, xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau trong các tông phái Phật giáo khác. Việc xem xét các trường hợp này giúp làm rõ tính đặc thù của 13 hạnh đầu đà và sự đa dạng của các con đường tu tập.

3.1. Thiền tông Trung Hoa và Phật giáo Tây Tạng

Thiền sư Hư Vân (Xuyun, 1840-1959): Là một trong những Thiền sư có ảnh hưởng nhất của Phật giáo Trung Quốc thời cận đại, người có công lao to lớn trong việc phục hưng Thiền tông. Cuộc đời của ngài là một bản trường ca về khổ hạnh và ý chí phi thường. Những hành động như tam bộ nhất bái (đi ba bước lạy một lạy) trong suốt ba năm để hành hương lên Ngũ Đài Sơn, hay nhiều năm sống ẩn dật trong các hang động trên núi, chỉ ăn khoai lang và rau dại, đã trở thành huyền thoại. Mặc dù những pháp tu này thể hiện một cách mạnh mẽ tinh thần từ bỏ, kham nhẫn và quyết tâm, chúng không hoàn toàn trùng khớp với danh sách 13 hạnh đầu đà một cách chi tiết. Ví dụ, ngài không thực hành hạnh khất thực theo thứ lớp như trong truyền thống Nguyên thủy. Điều này cho thấy, trong bối cảnh Phật giáo Đại thừa Trung Hoa, lý tưởng khổ hạnh được biểu hiện qua những hình thức khác, phù hợp với văn hóa và pháp môn của Thiền tông.

Đại sư Milarepa (1052-1135): Là một trong những vị thánh vĩ đại và được tôn kính nhất của Phật giáo Tây Tạng, Milarepa nổi tiếng với danh hiệu "người mặc áo vải khổ hạnh". Để tịnh hóa ác nghiệp nặng nề do việc thực hành ma thuật gây ra, ngài đã trải qua một quá trình tu tập khổ hạnh cực kỳ khắc nghiệt dưới sự chỉ dạy của thầy là Marpa. Ngài đã sống nhiều năm đơn độc trong các hang động trên dãy Himalaya, chỉ mặc một chiếc áo vải mỏng và ăn cây tầm ma đến mức cơ thể trở nên xanh xao. Sự khổ hạnh của Milarepa, dù tương đồng với hạnh đầu đà về mặt từ bỏ và sống nơi hoang dã, nhưng lại mang tính cực đoan hơn và nằm trong bối cảnh đặc thù của Phật giáo Kim Cang thừa, với các phương pháp tu tập và mục đích ban đầu (tịnh hóa ác nghiệp) rất cụ thể.

Sự so sánh này cho thấy một điểm quan trọng: trong khi lý tưởng về sự từ bỏ và khổ hạnh là phổ quát trong nhiều trường phái Phật giáo, thì hình thức cụ thể của "13 hạnh đầu đà" là một pháp môn đặc thù của truyền thống Pāli (Theravāda). Việc phân tích các trường hợp của Thiền sư Hư Vân và Đại sư Milarepa giúp làm rõ ranh giới này, tránh sự đồng nhất hóa và tôn vinh sự đa dạng trong các con đường tu tập hướng đến giải thoát.

III. Hạnh Đầu Đà Trong Bối Cảnh Việt Nam

Tại Việt Nam, lý tưởng về đời sống khổ hạnh, thanh bần cũng để lại những dấu ấn sâu sắc, từ trong lịch sử cho đến các hiện tượng đương đại gây tiếng vang lớn.

Lịch sử Phật giáo Việt Nam, đặc biệt là Thiền tông, ghi nhận rất nhiều tấm gương của các vị thiền sư có đời sống thanh cao, ẩn dật và không màng danh lợi. Các vị như Thiền sư Vạn Hạnh, Pháp Thuận, và đặc biệt là Sơ tổ Trúc Lâm Yên Tử - Phật hoàng Trần Nhân Tông, người đã từ bỏ ngai vàng để lên núi tu hành, đều là những biểu tượng của sự từ bỏ vĩ đại.Nhiều vị đã chọn núi rừng làm nơi an trú và tu tập, xa lánh chốn phồn hoa đô hội.

Tuy nhiên, khi đối chiếu với danh sách 13 hạnh đầu đà một cách chi tiết, các sử liệu hiện có không cung cấp bằng chứng rõ ràng cho thấy các ngài đã thực hành một cách hệ thống và đầy đủ tất cả các hạnh này theo định nghĩa của Phật giáo Nguyên thủy. Các hạnh như "khất thực theo thứ lớp", "ở nghĩa địa" hay "chỉ mặc ba y" dường như không phải là những thực hành phổ biến trong truyền thống Thiền tông Việt Nam, vốn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Phật giáo Trung Hoa. Do đó, có thể kết luận rằng các thiền sư Việt Nam trong lịch sử đã thể hiện một cách xuất sắc tinh thần của sự từ bỏ, thiểu dục, tri túc và khổ hạnh, nhưng không có đủ cơ sở để khẳng định các ngài là những người thực hành 13 hạnh đầu đà một cách nghiêm cẩn và đầy đủ theo khuôn khổ của kinh tạng Pāli.

* Nghiên Cứu Tình Huống Đương Đại - Hiện Tượng Thích Minh Tuệ

Hình bên trái là tranh vẽ Ma ha Ca Diếp (không truy rõ nguồn gốc, có thể là tranh vẽ lại
của Thiền Tông Trung Hoa, vì tổ Ca Diếp được xem là sơ tổ Thiền Tông).
Hình bên phải là ảnh chụp ông Thích Minh Tuệ đang trên đường đi khất thực, khoảng giai đoạn 2023-2024.

Trong bối cảnh đương đại, sự xuất hiện của ông Lê Anh Tú (sinh năm 1981, quê Hà Tĩnh), người được mạng xã hội gọi là "sư Thích Minh Tuệ", đã tạo ra một hiện tượng xã hội và tôn giáo chưa từng có ở Việt Nam. Ông đã thực hành một lối tu khổ hạnh bằng cách đi bộ xuyên Việt trong nhiều năm, thu hút sự quan tâm và ngưỡng mộ của đông đảo quần chúng.

Khi đối chiếu các hành động của ông với 13 hạnh đầu đà, có thể thấy nhiều điểm tương đồng nổi bật:

- Về y phục: Ông mặc một chiếc y được may từ những mảnh vải vụn nhặt được, rất tương đồng với hạnh mặc y phấn tảo.

- Về thực phẩm: Ông ôm một chiếc ruột nồi cơm điện để đi khất thực, chỉ nhận đồ ăn một lần trong ngày trước giờ ngọ và không cất giữ thức ăn qua đêm. Điều này thể hiện tinh thần của các hạnh sống bằng khất thực, nhất tọa thực, ăn bằng bình bát, và không để dành đồ ăn.

- Về nơi ở: Ông không có nơi ở cố định, thường nghỉ qua đêm ở những nơi hoang vắng, nhà bỏ hoang, nghĩa địa, hoặc dưới gốc cây, thể hiện rõ các hạnh ở rừng, ở dưới gốc cây, ở nghĩa địa và nghỉ chỗ nào cũng được.

Về phương diện "công nhận", trường hợp của ông Thích Minh Tuệ đặc biệt phức tạp và mang tính thời đại. Ông đã nhận được một sự công nhận của quần chúng vô cùng mạnh mẽ. Hình ảnh đầu trần, chân đất, đi bộ với một ý chí kiên định đã gợi lại một cách sống động hình mẫu của các Tỳ-kheo thời Đức Phật, tạo ra một sự cộng hưởng sâu sắc trong lòng nhiều người dân. Sự lan truyền nhanh chóng qua các nền tảng mạng xã hội đã khuếch đại sự công nhận này lên một cấp độ chưa từng thấy, vượt qua các kênh truyền thông và kiểm soát truyền thống. Tuy nhiên, về mặt công nhận của tổ chức, Ban Trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam đã ra thông báo chính thức khẳng định ông "không phải là tu sĩ Phật giáo" thuộc Giáo hội, vì ông không tu tập tại bất kỳ ngôi chùa nào và không do Giáo hội quản lý.

Sự va chạm này đã tạo ra một tình huống đặc biệt: một cá nhân được một bộ phận lớn quần chúng xem là biểu tượng của sự tu hành chân chính, nhưng lại không được tổ chức tôn giáo chính thức công nhận là thành viên. Hiện tượng Thích Minh Tuệ, do đó, không chỉ là câu chuyện về một cá nhân tu khổ hạnh. Nó đã trở thành một nghiên cứu tình huống điển hình về sự xung đột giữa thẩm quyền dựa trên sự thực hành cá nhân và sự công nhận của đại chúng với thẩm quyền dựa trên cấu trúc thể chế và dòng truyền thừa. Đây là một vấn đề cốt lõi, phản ánh những biến đổi sâu sắc trong đời sống tôn giáo và xã hội ở kỷ nguyên số.

Nhưng Đức Phật, vào giai đoạn cuối cùng trước khi mất, đã nhắc nhở và nhấn mạnh với A-nan rằng: "Này A-nan, mỗi người trong các ngươi nên tự biến mình thành hải đảo tự thân, tự mình chứ không phải ai khác làm nơi nương tựa cho mình; mỗi người trong các ngươi phải biến Pháp thành hải đảo của mình, Pháp chứ không gì khác là nơi nương tựa của mình."

IV. Kết Luận: Sợi Chỉ Bất Đoạn Của Sự Từ Bỏ

Cuộc khảo cứu lịch sử từ Tôn giả Ma ha Ca Diếp cho đến hiện nay (năm 2025) để tìm kiếm những hành giả thực hành 13 hạnh đầu đà một cách nghiêm cẩn, đầy đủ và được công nhận cho thấy một bức tranh phức tạp và đa sắc thái.

Thứ nhất, Tôn giả Ma ha Ca Diếp vẫn là hình mẫu tối thượng và không thể tranh cãi. Ngài là người duy nhất được chính Đức Phật tôn xưng là "Đầu Đà Đệ Nhất" và được ghi lại trong kinh điển. Sự công nhận này đặt ngài vào một vị trí độc nhất, là tiêu chuẩn vàng mà mọi hành giả khổ hạnh sau này đều hướng tới nhưng khó có thể sánh bằng. Việc tìm kiếm những cá nhân khác trong lịch sử đã thực hành "đầy đủ và nghiêm cẩn" cả 13 hạnh một cách liên tục là một nhiệm vụ gần như bất khả thi do sự khắc nghiệt của pháp tu và sự thiếu hụt của các ghi chép chi tiết.

Thứ hai, mặc dù hiếm có người thực hành đầy đủ, lý tưởng của 13 hạnh đầu đà đã trở thành một sợi chỉ đỏ bất đoạn, xuyên suốt lịch sử Phật giáo. Nó không hề biến mất mà liên tục được tái sinh và biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, ở nhiều nền văn hóa khác nhau. Trong đó, Truyền thống Tu trong Rừng Thái Lan, được phục hưng bởi Thiền sư Ajahn Mun và phát triển bởi Thiền sư Ajahn Chah, là biểu hiện có hệ thống, bền vững và ảnh hưởng sâu rộng nhất trong thời hiện đại. Truyền thống này đã chứng minh rằng việc thực hành các hạnh đầu đà không chỉ khả thi mà còn có thể tạo thành nền tảng cho một cộng đồng tu tập vững mạnh, có khả năng lan tỏa ra toàn cầu.

Cuối cùng, sức sống mãnh liệt của lý tưởng khổ hạnh tiếp tục được minh chứng qua các hiện tượng đương đại, như trường hợp của ông Thích Minh Tuệ tại Việt Nam. Điều này cho thấy rằng, giữa một thế giới đầy biến động và vật chất, hình ảnh một người từ bỏ triệt để để tìm cầu chân lý vẫn có một sức hấp dẫn và truyền cảm hứng phi thường. Nó thách thức những quan niệm về sự thoải mái, tiện nghi và đặt ra câu hỏi muôn thuở về con đường đích thực dẫn đến sự thanh tịnh và giải thoát. Dù hình thức thực hành có thể khác nhau và sự "công nhận" có thể gây tranh cãi, ngọn lửa của sự từ bỏ, được thắp lên từ thời Đức Phật và Tôn giả Ma ha Ca Diếp, vẫn tiếp tục cháy sáng, soi đường cho những ai khao khát tìm về bản chất thật sự của cuộc đời.

Thứ Năm, 14 tháng 8, 2025

Thông tư 14/2025/TT-NHNN tỷ lệ an toàn vốn CAR mới ban hành: nâng chuẩn tiệm cận BASEL III và một số tác động đối với các ngân hàng thương mại

1. Tác động về vốn đối với ngân hàng như thế nào, đặc biệt là việc nâng CAR lên 10,5%

Mặc dù Thông tư 14/2025/TT-NHNN (Thông tư 14) nâng tiêu chuẩn CAR (bao gồm CCB) lên mức 10,5%, nhưng tỷ lệ này chỉ áp dụng từ năm thứ tư (trở đi) mà ngân hàng áp dụng tính CAR theo Thông tư này. Chưa kể, bắt đầu từ 01/01/2030, các ngân hàng mới bắt buộc áp dụng Thông tư 14. Do đó, từ thời điểm Thông tư có hiệu lực (15/09/2025), các ngân hàng có thời gian hơn 4 năm để chuẩn bị cho việc áp dụng Thông tư 14 và có thêm 4 năm nữa để nâng dần CAR (bao gồm CCB) lên mức 10,5%.

Đến thời điểm đó, việc nâng CAR lên 10,5% cũng là phù hợp với thị trường. Thúc đẩy các ngân hàng phải nâng cao năng lực về vốn, cũng như năng lực quản trị rủi ro. Mức 10,5% cũng là định hướng để các ngân hàng Việt Nam tiếp cận với thị trường quốc tế.

Tuy nhiên, Thông tư vẫn cho phép các ngân hàng duy trì mức CAR tối thiểu là 8%. Việc áp dụng CAR với bộ đệm bảo toàn vốn (CCB) chỉ có tác động đến việc phân phối lợi nhuận của ngân hàng. Điều này đảm bảo các ngân hàng muốn chia lợi nhuận, thì phải duy trì CAR ở mức an toàn, lành mạnh. Do đó, CAR (bao gồm CCB) 10,5% chỉ là mục tiêu “mềm” mà NHNN hướng tới, chứ không phải là mức tối thiểu bắt buộc.

 2. Tác động của việc áp dụng phương pháp IRB

Một điểm mới đặc biệt quan trọng ở Thông tư 14 là NHNN cung cấp một khuôn khổ chi tiết để các ngân hàng chuyển đổi cách tính Tài sản có rủi ro tín dụng từ phương pháp tiêu chuẩn (SA) sang phương pháp xếp hạng nội bộ (IRB). Đối với các ngân hàng đã và đang tiếp cận/áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS thì việc tính toán rủi ro tín dụng theo các phương pháp định lượng này không có gì xa lạ. Nhưng đối với các ngân hàng chưa tiếp cận, đây có thể là một thách thức mới.

Dưới đây là một số đánh giá. Mà quá trình chuyển đổi sẽ mang lại nhiều cơ hội cũng như thách thức:

●  Yêu cầu vốn cho rủi ro tín dụng nhạy (sensitivity) hơn với rủi ro: Lợi thế chính của phương pháp IRB là cho phép các ngân hàng sử dụng các mô hình nội bộ của riêng mình để ước tính các cấu phần rủi ro như Xác suất vỡ nợ (PD), Tỷ lệ tổn thất khi khách hàng vỡ nợ (LGD), và Giá trị khoản phải đòi tại thời điểm khách hàng vỡ nợ (EAD). Điều này cho phép phản ánh chính xác hơn mức độ rủi ro cho từng khoản vay. Các ngân hàng có quản trị rủi ro tín dụng tốt và danh mục cho vay có rủi ro thấp có thể có RWA thấp hơn, từ đó cải thiện tỷ lệ CAR của họ. Đây là điểm khác biệt lơn so với phương pháp SA, khi mà hệ số rủi ro tín dụng đã được quy định sẵn và áp theo từng nhóm tài sản, chứ không phải lượng hoá theo từng khoản vay.

●  Việc triển khai nghiêm ngặt và tốn kém: tuy nhiên áp dụng phương pháp IRB là một công việc phức tạp và đòi hỏi nhiều nguồn lực.

○ Quy trình phê duyệt nghiêm ngặt: Các ngân hàng phải trải qua một quy trình phê duyệt kéo dài, bao gồm giai đoạn chuyển đổi tối thiểu 2 năm và có đánh giá của các công ty kiểm toán độc lập, trước khi được NHNN cấp phép. Với cách làm hiện nay, các ngân hàng sẽ thuê một công ty tư vấn có năng lực và kinh nghiệm, thường là 1 trong 4 công ty kiểm toán quốc tế lớn nhất hiện nay. Các công ty này tách làm 2 mảng độc lập, 1 mảng tư vấn và 1 mảng kiểm toán. Ở giai đoạn tư vấn, triển khai thì sẽ là công ty mảng tư vấn. Sau đó đến đoạn kiểm toán thì sẽ là công ty mảng kiểm toán. Tuỳ vào chi phí đầu tư cho việc tư vấn, triển khai, các ngân hàng sẽ xây dựng được một quy trình tính toán và quản lý CAR ở mức từ cơ bản đến hoàn thiện tối ưu.

○ Các yêu cầu khắt khe: Thông tư đưa ra các yêu cầu tối thiểu rất chi tiết đối với hệ thống xếp hạng nội bộ, việc thu thập và lưu trữ dữ liệu, kiểm định mô hình, quản trị doanh nghiệp và việc sử dụng hệ thống trong hoạt động hàng ngày. Ví dụ, các ngân hàng cần dữ liệu lịch sử tối thiểu 05 năm để ước tính các tham số rủi ro.

○ Đầu tư đáng kể: Việc đáp ứng các yêu cầu này đòi hỏi sự đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng CNTT, hệ thống quản lý dữ liệu và nhân sự có chuyên môn cao để phát triển, kiểm định và duy trì mô hình.

●  Áp dụng “Tỷ lệ sàn đầu ra”: Một khái niệm mới rất quan trọng là “tỷ lệ sàn đầu ra”. Điều khoản này quy định rằng tổng RWA của một ngân hàng được tính theo phương pháp IRB không được thấp hơn 72,5% so với RWA được tính theo phương pháp SA. Như đã nói ở trên, việc áp dụng phương pháp IRB có thể giúp cho các ngân hàng quản trị rủi ro tốt cải thiện RWA của họ ở mức thấp hơn so với phương pháp SA. Nhưng để thẩm định, phê duyệt mô hình cần có sự thống nhất giữa ngân hàng, kiểm toán độc lập và cơ quan quản lý giám sát của NHNN. Quy định một mức sàn đầu ra cho RWA trong giai đoạn chuyển tiếp, có lẽ là một giải pháp khéo léo nhằm tạo không gian thích ứng cho các bên.

●  Tác động lên vốn từ Tổn thất dự kiến: Thông tư yêu cầu các ngân hàng so sánh Tổn thất dự kiến (EL) được tính từ các mô hình IRB của họ với các khoản dự phòng rủi ro theo quy định hiện hành. Nếu dự phòng rủi ro của ngân hàng thấp hơn EL tính toán, phần chênh lệch phải được trừ khỏi vốn tự có, điều này có thể tác động tiêu cực đến CAR của ngân hàng. Ngược lại, nếu dự phòng rủi ro cao hơn EL, phần chênh lệch được cộng vào vốn cấp 2 nhưng không vượt quá 0,6% giá trị tài sản có rủi ro tín dụng.

 

Tóm lại, việc áp dụng phương pháp IRB theo Thông tư 14 mang lại cơ hội để các ngân hàng lượng hoá rủi ro tín dụng bám sát thực tế hơn, giúp giảm RWA và cải thiện CAR nếu quản trị tốt. Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi đầu tư lớn vào hệ thống, dữ liệu và nhân lực, cùng với quy trình phê duyệt nghiêm ngặt. Ngoài ra, điều chỉnh vốn dựa trên Tổn thất dự kiến (EL) cũng là một thách thức quan trọng mà các ngân hàng cần thận trọng chú ý.

Một điểm quan trọng của Thông tư 14 mà nhiều người đang hiểu lầm: Thông tư không bắt buộc các ngân hàng triển khai IRB, chỉ bắt buộc triển khai SA kể từ 01/01/2030.

Thứ Ba, 8 tháng 10, 2024

Ngân hàng trung ương: ngân hàng 0 đồng


"Modern human drives a mortgaged car over a bond-financed highway on credit-card gas." Earl Wilson.

Ngân hàng trung ương: ngân hàng 0 đồng

Hồi những năm 2014-2015, ở Việt Nam bắt đầu xuất hiện khái niệm ngân hàng 0 đồng. Tên gọi này là do báo chí gọi những ngân hàng thương mại (NHTM) yếu kém bị lỗ âm vốn, nên Ngân hàng nhà nước (NHNN) áp dụng các biện pháp tái cơ cấu bằng cách mua lại với giá 0 đồng. Thực ra các ngân hàng này cũng không hẳn là 0 đồng, vì để xử lý chúng, NHNN phải bỏ thêm tiền để thanh toán các khoản nợ đến hạn, bù lỗ, rồi mới có thể tái cơ cấu lại được.

Nhưng xét ra về bản chất, mấy ông ngân hàng trung ương (NHTW) mới thực sự là ngân hàng 0 đồng. Bởi vì NHTW được lập ra từ hư không và họ phát hành tiền cũng từ hư không.

Do lịch sử xã hội loài người là 1 quá trình phát triển khá dài, từ nguyên thuỷ đến hiện đại, từ đơn sơ đến phức tạp, nên quá trình hình thành các thiết chế xã hội, kinh tế, tài chính nó được nối tiếp và đan xen nhau phức tạp, làm cho lu mờ đi những bản chất gốc rễ của các thiết chế đó. Như là nguồn gốc nhà nước, nguồn gốc quốc gia, nguồn gốc tiền tệ, nguồn gốc NHTW... Nó giống như là tàng tích "sự thật" bị lãng quên sau nhiều năm và bị che lấp bởi lớp lớp rừng cây rậm rạp, muốn thấy được tàng tích đó, phải băng qua cả khu rừng.

Quay lại vấn đề bản chất của NHTW, vì sao nó là ngân hàng 0 đồng, và nó phát hành tiền từ hư không, chúng ta phải tưởng tượng bằng cách "reset" lại toàn bộ nền kinh tế tài chính về điểm khởi phát, sau đó đi dần từng bước qua các giao dịch kinh tế giữa các đối tượng trong nền kinh tế. Từ đó sẽ hiểu được mọi thứ một cách rõ ràng.

Tưởng tượng Elon Musk thành công đưa một nhóm người lên Sao Hoả định cư, bắt đầu cuộc sống mới trên hành tinh này và hoàn toàn tách biệt với các hoạt động đời sống xã hội trên Trái đất. Trên Sao Hoả có môi trường sống, tài nguyên và điều kiện hoàn toàn lý tưởng y như ở Trái đất. Nghĩa là trên Sao Hoả lúc này chỉ có 1 nhóm người và các tài nguyên thiên nhiên sẵn có.

Lúc này, nhóm người phải tự nuôi sống bằng các hình thức săn bắt hái lượm, rồi kế tiếp có thể họ sẽ trồng trọt và chăn nuôi. Sau đó họ sẽ có nhu cầu trao đổi hàng hoá với nhau, ban đầu họ sẽ dùng hàng trao đổi hàng, người trồng táo sẽ đổi táo với người nuôi bò để lấy thịt, sữa, và cứ thế trao đổi lẫn nhau. Xã hội mới sẽ gia tăng quy mô và nhu cầu ngày càng đa dạng. Rồi họ sẽ đề nghị lập ra một chính phủ để quản lý xã hội. Rồi để trao đổi hàng hoá dễ dàng, họ phải chọn 1 thứ để làm trung gian trao đổi giá trị với nhau, thế là họ đề nghị in ra tiền. Chính phủ của họ sẽ lập ra 1 cơ quan gọi là NHTW để quản lý việc in và phát hành tiền.

Khởi đầu, NHTW sẽ in ra một lượng tiền giấy, ví dụ số lượng tiền giấy sẽ là 1000$. Tiền giấy này do NHTW phát hành ra. nên nó là khoản nợ của NHTW đối với bất kỳ ai nắm giữ những tờ tiền đó. Bảng cân đối của NHTW sẽ như hình 1.

Lúc này tiền vẫn còn trong két của NHTW và chưa được đưa ra lưu thông. Do đó 2 bên bảng cân đối, mỗi bên sẽ là 1000$ đối ứng. Nếu NHTW tiêu huỷ số tiền giấy này, thì sẽ xoá 1000$ tiền giấy ở bên Tài sản và cũng sẽ xoá 1000$ phát hành tiền bên Nợ, như vậy bảng cân đối của NHTW lại về con số 0. Do đó, bản chất của NHTW là 0 đồng, không có gì cả. Còn khi NHTW in và phát thành tiền, thì 2 bên bảng cân đối sẽ tăng lên số tiền đã phát hành tương ứng. Đây là lí giải cho chỗ NHTW là 0 đồng và họ phát hành tiền từ hư không.

Vậy tiền sẽ được đưa ra nền kinh tế và phát huy vai trò trung gian trao đổi giá trị  như thế nào?  Ta sẽ lấy cơ chế của FED đang áp dụng làm ví dụ. Để có ngân sách cho Chính phủ (CP) chi tiêu, CP sẽ phát hành ra 1 lượng trái phiếu chính phủ (TPCP) trị giá 1000$ và bán nó cho NHTW để đổi lấy 1000$ tiền giấy. Do vậy nên mới có cơ chế là CP phát hành bao nhiêu TPCP, thì NHTW mới được phép in và phát hành ra tương ứng bấy nhiêu tiền.

Bảng cân đối của NHTW và Ngân sách CP sẽ như hình 2A và 2B.


CP sẽ dùng 1000$ tiền giấy này để chi tiêu cho các hoạt động đầu tư công. Tiền giấy sẽ được chi trả cho các cá nhân và tổ chức trong nền kinh tế, gọi chung là KH1. Khi nhận được tiền chi trả từ CP, KH1 gửi hết số tiền giấy này vào NHTM1. Bảng cân đối lúc này của NHTM1 sẽ như hình 3A. 

Vì quy định của hệ thống ngân hàng bắt buộc khi nhận được tiền gửi từ KH, NHTM phải chuyển 10% số tiền này về NHTW ký gửi (100$), gọi là dự trữ bắt buộc, và 10% này gọi là tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Số tiền 90% còn lại (900$), NHTM1 được tuỳ ý sử dụng để cho vay, và NHTM1 đã cho KH2 vay toàn bộ số tiền này. KH2 dùng 900$ vay được thanh toán cho KH3, KH3 lại tiếp tục mang 900$ này gửi vào NHTM1, như vậy NHTM1 lại tiếp tục phải gửi DTBB 10% trên số tiền gửi 900$ của KH3. Bảng cân đối của NHTM1 sẽ như hình 3B và NHTW sẽ như hình 3C.


Dựa trên tiền gửi của KH3, NHTM1 đã gửi DTBB 90$ và tiếp tục cho vay KH4 810$. KH4 dùng 810$ này thanh toán cho KH5 và KH5 lại tiếp tục gửi vào NHTM1. Chu trình này cứ tiếp tục tiếp diễn với số tiền gửi kế tiếp giảm dần theo tỷ lệ 10%. Quá trình này gọi là khả năng tạo tiền của hệ thống NHTM vào số tiền tối đa được tạo ra sẽ là M2 = M1/r (với M1 là số tiền gửi vào ban đầu và r là tỷ lệ DTBB). Bảng cân đối của NHTM1 và NHTM sẽ như hình 4A và 4B.


Toàn bộ quá trình này, chúng ta thấy rằng NHTW bản chất không có đồng nào cả. Và họ phát hành 1000$ tiền giấy ban đầu cũng bằng cách in nó ra từ... giấy. Mấu chốt cho toàn bộ quá trình này là tính pháp định. Tức là giá trị sử dụng của tiền và toàn bộ cơ chế phát hành này được hình thành là nhờ vào nhà nước quy định và đứng ra bảo chứng. Do đó, tiền phát hành theo hình thức này còn gọi là tiền pháp định.

Ngoài ra, còn có tiền phát hành theo cơ chế bản vị vàng (tiền phát hành được bảo chứng bằng vàng). Tương tự, đồng crypto USDT được phát hành và bảo chứng bằng danh mục tài sản gồm USD, Bitcoin...

Từ cơ chế phát hành tiền pháp định này, sẽ tạo ra khá nhiều hệ quả như là lãi suất, tỷ giá, lạm phát, thâm hụt ngân sách,... Trong cơ chế trên, ngoài NHTW là 0 đồng ra, chúng ta thấy rằng NHTM cũng là những tổ chức 0 đồng và chính hệ thống NHTM thông qua cơ chế nhận gửi/cho vay, đã biến từ 1000$ tiền giấy ban đầu thành 10.000$ tiền cho nền kinh tế. Điều thú vị là... pháp luật nhà nước cho phép họ được làm như thế. Một đặc quyền mà pháp luật trao cho tư nhân, các ông chủ ngân hàng.

Ví dụ như FED, Cục dự trữ liên bang Mỹ, tuy đóng vai trò là NHTW của nước Mỹ, nhưng bản chất FED được thành lập bởi 12 ngân hàng dự trữ liên bang, đặt trụ sở tại 12 thành phố khắp nước Mỹ. Và 12 ngân hàng dự trữ liên bang này được sở hữu bởi các ngân hàng thành viên là các ngân hàng tư nhân. Và luật pháp cũng cho phép FED được quyền hoạt động và đưa ra các chính sách độc lập với chính phủ Mỹ. Và có rất nhiều thuyết âm mưu nói về giới tài phiệt tài chính mới thực sự là ông chủ thao túng toàn bộ nền kinh tế.

Thứ Bảy, 31 tháng 12, 2016

Điều gì xảy ra khi chi 81 tỷ đồng mua trọn bộ số Vietlott?

Xổ số Vietlott có hai điểm khác biệt quan trọng so với vé số truyền thống, đó là được phép chọn số theo ý muốn và giải thưởng đặc biệt được tích luỹ qua các kỳ nếu không có người trúng giải. Hai điểm khác biệt này tạo cơ hội cho người chơi vé số có thể mua hết tất cả các con số dự thưởng và tổng giá trị các giải thưởng có thể cao hơn số tiền bỏ ra để mua toàn bộ các con số.

Vậy thì trong trường hợp nào, người chơi mua hết toàn bộ các số dự thưởng của Vietlott sẽ có lời?




Xổ số Vietlott mở thưởng theo nguyên tắc quay số ngẫu nhiên để chọn ra giải đặc biệt gồm 6 con số (không trùng nhau và không phân biệt thứ tự) từ 45 con số (Từ 01 đến 45). Do đó, tạo ra 8.145.060 bộ 6 con số dự thưởng. VD: "03 08 12 16 26 30" là một bộ 6 số dự thưởng.

Để tính ra kết quả 8,1 triệu bộ số này là một bài toán xác suất khá phổ biến. Đề toán thường có dạng: có bao nhiêu cách chọn 6 con số không trùng nhau và không phân biệt thứ tự từ 45 con số khác nhau. Kết quả của bài toán này, toán học gọi là tổ hợp chập 6 của 45, ký hiệu là C6/45.

Còn trong Excel thì gõ hàm =combin(45;6). Có thể gõ vào ô tìm kiếm của google "45 choose 6". Google cũng sẽ tính cho ta kết quả.

Nếu người chơi mua 1 bộ 6 số duy nhất, thì cơ hội trúng giải là 1/8.145.060 lần! Vậy nếu mua hết 8,1 triệu bộ số thì sao? Tức nhiên là chắc chắn 100% sẽ trúng giải đặc biệt. Ngoài ra còn trúng luôn 234 giải nhất, 11.115 giải nhì và 182.780 giải ba.

Mỗi vé mua 1 bộ 6 số Vietlott có giá là 10.000đ. Mua hết 8,1 triệu vé thì tốn tổng cộng 81.450.600.000đ (81,45 tỷ đồng). Vậy chi 81,45 tỷ đồng mua toàn bộ số của Vietlott thì sẽ trúng được bao nhiêu tiền?

Sau đây là tổng giá trị trúng thưởng khi mua hết 8,1 triệu số Vietlott: 
(1) 182.780 giải ba, giá trị 30.000đ/giải. Tổng: 5.483.400.000đ
(2) 11.115 giải nhì, giá trị 300.000đ/giải. Tổng 3.334.500.000đ
(3) 234 giải nhất, giá trị 10.000.000đ/giải. Tổng 2.340.000.000đ
(4) 1 giải đặc biệt, giá trị = (4a) Giải đặc biệt của kỳ mở thưởng trước + (4b) Giá trị tích luỹ của kỳ mở thưởng hiện tại.

Quy định của Vietlott là trích ra 55% doanh thu bán vé để trả thưởng. Gọi là: (5) Quỹ trả thưởng kỳ hiện tại = 55% × Doanh thu bán vé.
Và: (4b) Giá trị tích luỹ của kỳ mở thưởng hiện tại = (5) Quỹ trả thưởng kỳ hiện tại - Các giải cố định (nhất + nhì + ba)

Như vậy, nếu bỏ ra 81,45 tỷ đồng mua hết các con số mà muốn hoà vốn thì tổng giá trị trúng thưởng tối thiếu phải đạt tối thiểu 90.500.666.667đ. Vì phải đóng thuế thu nhập cá nhân 10% trên tổng giá trị trúng thưởng. Ta sẽ có điều kiện sau:
(1) + (2) + (3) + (4) ≥ 90.500.666.667đ
<=> (1) + (2) + (3) + (4a) + (4b) ≥ 90.500.666.667đ

Trong đó, (1) (2) và (3) ta đã có số cụ thể, còn (4b) được tính từ doanh thu bán vé, tức là 81,4 tỷ đồng mua hết bộ số. 
(4b) = (5) - [(1) + (2) + (3)] = 81.450.600.000đ × 55% - 11.157.900.000đ = 33. 639.930.000đ

Như vậy chỉ còn (4a). Giải bất phương trình trên, ta sẽ có kết quả:
(4a) Giải đặc biệt của kỳ mở thưởng trước  45.702.836.667đ
(đây cũng chính là số tiền hay được treo trước các điểm bán vé Vietlott, ghi là giải đặc biệt ước tính).

Như vậy, nếu giải đặc biệt của kỳ mở thưởng trước đó tích luỹ đến mức tối thiểu 45,7 tỷ đồng, thì người mua hết 8,1 triệu bộ số Vietlott sẽ có tổng giá trị trúng giải tối thiểu là 90.500.666.667đ. Sau khi trừ thuế TNCN thì vừa đủ hoà vốn.

Nhưng, để trường hợp này có thể xảy ra như dự định, cần phải có hai điều kiện quan trọng. Vì trong thực tế, sẽ có rất nhiều người cùng mua vé số Vietlott. Hai điều kiện đó là: 
1. Không có người khác cùng trúng giải đặc biệt. Vì khi có nhiều người trúng giải đặc biệt, giải thưởng sẽ được chia đều cho các người trúng. Lúc này tổng giá trị giải thưởng sẽ thấp hơn 90,5 tỷ đồng và lỗ vốn.
2. Giá trị các giải nhất, nhì, ba phải do những người chơi khác trúng phải thấp hơn tổng số tiền mà họ đã mua. Để đảm bảo giá trị giải đặc biệt sẽ tối thiểu bằng với con số dự tính ở trên.

Khi hai điều kiện này đảm bảo, thì tổng giá trị trúng thưởng của người mua hết 8,1 triệu bộ số có thể không những hoà vốn mà còn có lời từ số tiền tích luỹ thêm của những người mua vé số khác.

Hiện nay, doanh thu bán vé của mỗi kỳ mở thưởng Vietlott đã đạt được mức gần 60 tỷ đồng cho những kỳ mở thưởng đầu tiên với giải đặc biệt tối thiểu 12 tỷ đồng. Và con số doanh thu này càng tăng nhiều hơn khi giải thưởng Vietlott được tích luỹ thêm. Nên mức giải đặc biệt tích luỹ 45,7 tỷ ồng sẽ chỉ mất khoảng 3-4 kỳ mở thưởng là có thể đạt được.

Và lời cuối cùng, chúc các bạn thành công khi dám đầu tư mạo hiểm theo hình thức này! ;)

Thứ Năm, 15 tháng 5, 2014

Bạn có thực sự hiểu biết cơ bản về tài chính?

Phần lớn mọi người trên thế giới đều không biết cách quản lý tài chính, hay nói gọn hơn là không biết cách quản lý tiền của họ. Nhận định trên có được là dựa trên một kết quả nghiên cứu vừa được công bố gần đây của 2 nhà kinh tế học: Annamaria Lusardi và Olivia Mitchell.

Hai ông thực hiện một cuộc khảo sát ở nhiều nước trên thế giới với 3 câu hỏi cơ bản về tài chính. Kết quả nhận được là khá tệ: